Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Trong tiếng Anh, các thì đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa về thời gian và mối quan hệ giữa các hành động. Việc nắm vững công thức của từng thì sẽ giúp bạn vận dụng ngữ pháp chuẩn xác, nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cũng như tự tin giao tiếp. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp hệ thống công thức của 12 thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh, từ thì hiện tại, quá khứ đến thì tương lai. Hy vọng rằng các bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và áp dụng hiệu quả vào quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh hàng ngày.
Thì (Tenses) là một phần ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Anh, ảnh hưởng đến cách chúng ta diễn đạt thời gian của hành động. Trong tiếng Anh, có tổng cộng 12 thì, được chia thành ba mốc thời gian cơ bản: hiện tại, quá khứ và tương lai.
Đầu tiên là các thì hiện tại. Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả thói quen hoặc sự thật hiển nhiên. Trong khi đó, thì hiện tại tiếp diễn miêu tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Thì hiện tại hoàn thành thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại, còn thì hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh vào việc hành động đó kéo dài đến hiện tại.
Tiếp theo, chúng ta có các thì quá khứ. Thì quá khứ đơn được dùng để nói về hành động đã hoàn thành trong quá khứ, trong khi thì quá khứ tiếp diễn nhấn mạnh hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Những kiến thức này là nền tảng để bạn có thể sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Hãy nắm vững các công thức và dấu hiệu nhận biết của từng thì để phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình!

Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple) là một trong những thì cơ bản và thường được sử dụng trong tiếng Anh. Nó được dùng để diễn tả những hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại, chẳng hạn như thói quen hoặc các sự thật hiển nhiên. Khi chúng ta nói về những việc mà mình thường làm, ví dụ như “Tôi nghe nhạc mỗi ngày”, chúng ta đang sử dụng thì hiện tại đơn.
Công thức cơ bản của thì hiện tại đơn rất đơn giản: S + am/is/are. Trong đó, “S” là chủ ngữ, và “am/is/are” là động từ to be, được chia theo chủ ngữ. Đặc biệt, khi sử dụng động từ thường, có quy tắc thêm đuôi “s” hay “es” đối với các ngôi số ít. Ví dụ, “He plays football” (Anh ấy đá bóng) là một câu khẳng định điển hình.
Khi muốn diễn tả một hành động diễn ra một cách đều đặn, ta thường sử dụng những cụm từ chỉ tần suất như “once a day” hay “twice a week”. Đây là điểm giúp phân biệt thói quen và những hành động khác trong tiếng Anh. Việc nắm vững công thức và cách sử dụng thì hiện tại đơn sẽ rất hữu ích, không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong học tập.

Thì Hiện tại Tiếp Diễn (Present Continuous) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn tả những hành động hoặc sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói. Công thức cơ bản của thì này là S + am/is/are + V-ing. Chẳng hạn, khi bạn nói “I am studying,” điều này chỉ ra rằng bạn đang học ngay bây giờ.
Ngoài việc miêu tả hành động đang diễn ra ngay lập tức, thì hiện tại tiếp diễn còn được dùng để diễn tả những việc đã được lên kế hoạch sẽ xảy ra trong tương lai gần. Ví dụ, câu “I am meeting my friend tomorrow” cho thấy bạn đã có ý định gặp bạn vào ngày mai.
Khi chuyển động từ có tận cùng là chữ “e”, chúng ta cần bỏ chữ “e” và thêm “-ing”. Ví dụ, từ “leave” sẽ trở thành “leaving”. Điều này giúp cho việc sử dụng thì trở nên dễ dàng và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Bằng việc nắm vững công thức và cách sử dụng, bạn sẽ dễ dàng diễn đạt ý tưởng của mình một cách tự nhiên và hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) là một thì rất đặc biệt trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự việc bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp diễn trong tương lai. Công thức chung của thì này là chủ ngữ + have/has + V3 (động từ ở dạng quá khứ phân từ).
Khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành, chúng ta thường không nhấn mạnh thời gian cụ thể mà chỉ quan tâm đến kết quả hoặc trải nghiệm liên quan đến hành động. Ví dụ, khi nói “She has lived in Saigon since she was a little girl”, chúng ta không chỉ đề cập đến việc cô ấy đã sống ở đó mà còn hàm ý rằng cuộc sống của cô ấy tại Sài Gòn vẫn đang tiếp diễn.
Ngoài ra, thì hiện tại hoàn thành cũng có dạng phủ định và nghi vấn. Câu phủ định thường được tạo thành bằng cách thêm “not” sau “have/has” (haven’t/hasn’t), trong khi câu hỏi được hình thành bằng cách đảo ngược thứ tự chủ ngữ và trợ động từ. Chẳng hạn, “Have you finished your homework?” giúp chúng ta biết liệu ai đó đã hoàn thành bài tập hay chưa, mà không cần nói rõ thời gian.
Hi vọng rằng với những thông tin trên, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng và cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh. Hãy thực hành nhiều để nắm vững nhé!

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense) là một trong những thì khá thú vị trong tiếng Anh, nhưng cũng không hề dễ nắm bắt. Công thức cơ bản của thì này là S + have/has + been + V-ing. Điều này có nghĩa rằng chúng ta đang đề cập đến những hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn còn tiếp tục hoặc vừa mới dừng lại ở hiện tại.
Chẳng hạn, nếu bạn nói “I have been working all day”, tức là bạn đã làm việc suốt cả ngày và có thể vẫn đang tiếp tục. Thêm vào đó, chúng ta cũng có thể sử dụng hình thức phủ định với công thức S + have/has + not + been + V-ing. Ví dụ như “I haven’t been feeling well lately” cho thấy rằng bạn đã không cảm thấy khỏe một thời gian, và tình trạng này có thể vẫn kéo dài.
Điểm đặc biệt là cấu trúc này rất hữu ích để diễn tả sự liên tục của hành động và cảm xúc trong cuộc sống hàng ngày. Nắm vững công thức và cách sử dụng, bạn sẽ dễ dàng giao tiếp hơn!

Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả những sự kiện hay hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Cấu trúc chung của thì này là S + Ved/V2, trong đó S là chủ ngữ và Ved là động từ có quy tắc được thêm -ed, còn V2 là dạng quá khứ của động từ bất quy tắc. Ví dụ, trong câu “I visited Hanoi last year”, từ “visited” chính là động từ đã được chia theo quy tắc.
Thì quá khứ đơn cũng có những dấu hiệu nhận biết rất rõ ràng, chẳng hạn như các từ chỉ thời gian như “yesterday”, “last year” hay “ago”. Khi thấy những từ này trong câu, bạn có thể ngay lập tức nghĩ đến việc sử dụng thì quá khứ đơn. Ngoài ra, cần lưu ý rằng khi sử dụng các động từ to be, ta có cấu trúc sử dụng “was” và “were” cho các chủ ngữ khác nhau.
Để thực hành, bạn có thể thử viết lại những câu gợi ý như “Yesterday, I saw Jaden on my way home” và “What did you do last Monday? You looked tired when you came to our meeting.” Hãy luyện tập để nắm vững công thức và cách dùng của thì quá khứ đơn nhé!

Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là một cấu trúc ngữ pháp rất thú vị, giúp chúng ta miêu tả những hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Công thức cơ bản của thì này là: S + was/were + V-ing. Chẳng hạn, khi nói “She was reading a book last night”, chúng ta không chỉ diễn tả hành động mà còn xác định rõ thời điểm thực hiện.
Thì này cũng rất hữu ích khi muốn diễn tả một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác chen ngang. Ví dụ, “While I was studying, my sister was playing music.” Qua đây, chúng ta thấy được sự phối hợp của hai hành động diễn ra đồng thời, giúp câu chuyện thêm phần sinh động.
Một lưu ý quan trọng khi sử dụng thì Quá khứ tiếp diễn là đảm bảo sử dụng đúng dạng “was/were + V-ing”. Nếu không chú ý, có thể bạn sẽ mắc phải lỗi về cấu trúc câu. Nắm chắc công thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và tự nhiên!

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect tense) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Cấu trúc cơ bản của thì này là “had” cộng với dạng quá khứ phân từ (V3/ed) của động từ. Ví dụ, câu hỏi như “What had you done before you came here?” giúp chúng ta biết hành động nào đã hoàn thành trước đó.
Khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành, bạn cần chú ý rằng hành động diễn ra sau sẽ thường được diễn đạt bằng thì quá khứ đơn. Chẳng hạn, bạn có thể nói: “I had eaten dinner before the movie started” (Tôi đã ăn tối trước khi bộ phim bắt đầu). Điều này giúp người nghe hiểu rõ thứ tự diễn biến của các sự kiện.
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng các câu điều kiện với cấu trúc “If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed”. Ví dụ, “If I had known about the party, I would have gone” (Nếu tôi biết về bữa tiệc, tôi đã đi). Sử dụng thì quá khứ hoàn thành không những giúp câu nói trở nên rõ ràng, mà còn làm phong phú thêm khả năng giao tiếp của bạn.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả các hành động đã diễn ra trong quá khứ và kéo dài liên tục đến một thời điểm khác trong quá khứ. Công thức để tạo câu với thì này là: S + had + been + V-ing. Ví dụ, câu “I had been jogging for 2 hours before it rained” cho thấy hành động chạy bộ đã diễn ra liên tục trước khi trời mưa.
Cấu trúc này thường được áp dụng trong các tình huống khi ta muốn nhấn mạnh sự liên tục của một hành động. Ví dụ, “Martha had been walking three miles a day before she broke her leg” cho thấy thời gian mà Martha đã duy trì thói quen này trước khi gặp phải chấn thương.
Ngoài ra, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn còn giúp làm nổi bật nguyên nhân dẫn đến một kết quả trong quá khứ. Đó là lý do tại sao người học nên hiểu rõ về công thức và cách sử dụng của nó để có thể diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác.

Thì tương lai đơn (Simple Future) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả những hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Công thức cơ bản của thì này là S + will + V-inf. Chúng ta có thể dễ dàng nhận biết qua ví dụ như “I will see you tomorrow” nghĩa là “Ngày mai tôi sẽ gặp bạn”.
Ngoài dạng câu khẳng định, thì tương lai đơn cũng có câu phủ định và nghi vấn. Cấu trúc câu phủ định là S + will not + V-inf, ví dụ: “She will not come to the party” (Cô ấy sẽ không đến bữa tiệc). Trong khi đó, với câu hỏi, ta sử dụng công thức Wh + will + S + V-inf như: “What will you do tomorrow?” (Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?).
Đặc biệt, thì tương lai đơn thường được dùng để biểu đạt những quyết định ngay tại thời điểm nói, ví dụ: “I think I will go for a walk” (Tôi nghĩ tôi sẽ đi dạo). Cấu trúc này cũng có thể linh hoạt với dạng “be going to”, tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.

Kết luận, việc nắm vững công thức của các thì trong tiếng Anh là yếu tố then chốt giúp người học giao tiếp hiệu quả và chính xác. Mỗi thì mang đến những sắc thái biểu đạt khác nhau, từ hiện tại, quá khứ đến tương lai, giúp chúng ta diễn tả thời gian và hành động một cách rõ ràng. Hãy luyện tập thường xuyên và thực hành qua các ví dụ thực tế để ghi nhớ công thức tốt hơn. Qua đó, việc sử dụng các thì sẽ trở nên tự nhiên, giúp nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn trong giao tiếp hàng ngày.