Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Khi học tiếng Anh, một trong những kỹ năng quan trọng là miêu tả vị trí đồ vật xung quanh mình. Việc sử dụng đúng các giới từ chỉ vị trí không chỉ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả mà còn làm cho câu nói trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các cách miêu tả vị trí của đồ vật bằng tiếng Anh, từ những giới từ cơ bản như “in front of”, “behind”, “on”, đến những cụm từ phức tạp hơn như “at the corner of”, “in the middle of”, “close to”… Qua đó, bạn sẽ nâng cao khả năng diễn đạt và ứng dụng vào thực tế dễ dàng hơn.
When describing the positions of objects in a room, using prepositions can be very helpful. For example, you might say, “The television is on the table and opposite the main door.” This simple statement gives a clear idea of where the television is located.
In the living room, the table sits in the middle, neatly positioned between the sofa and the armchair. This arrangement not only facilitates conversation but also makes the space feel cozy. You can even add a touch of color to the scene, like mentioning that “she wore a multicolored scarf,” creating a vivid image.
In the kitchen, you might find various appliances like the fridge and microwave on the counter. The coffee maker usually stands near the stove, making it convenient for your morning routine. Each object has its place, ensuring everything is easy to access.
Finally, remember that describing positions helps others understand your environment better. Whether it’s for explaining where to find things or simply sharing a snapshot of your space, prepositions offer a clear method to paint a picture with words.

Cụm từ “in front of” trong tiếng Anh là một cách diễn đạt rất phổ biến để chỉ vị trí của một vật thể hoặc người ở phía trước cái gì đó. Khi bạn nói “in front of,” bạn đang ám chỉ rằng đối tượng đó hiện diện ở vị trí mà người khác có thể dễ dàng nhìn thấy, ví dụ như “Tôi đã đậu xe ở phía trước cửa toà nhà.” Điều này cho thấy vị trí rất rõ ràng và dễ hiểu.
Một điều thú vị là “in front of” thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp khi một người muốn nhấn mạnh về việc ai đó hiện diện trong một tình huống cụ thể. Chẳng hạn, khi nói “Tại sao bạn phải làm tôi xấu hổ in front of all those people?” điều này cho thấy cảm xúc và sự căng thẳng trong mối quan hệ giữa các cá nhân.
Ngược lại, cụm “in the front of” lại được dùng để chỉ vị trí bên trong, trong một không gian nhất định, ví dụ như “Cái bàn ở trong phòng nằm ở phía trước.” Sự khác biệt này giúp chúng ta có thể diễn đạt một cách chính xác hơn về không gian mà không gây nhầm lẫn.

Từ “behind” trong tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa thú vị, nhưng chủ yếu được dùng để chỉ vị trí hoặc trạng thái ở phía sau. Khi nói rằng một vật gì đó nằm “behind” cái khác, chúng ta đang chỉ ra rằng nó nằm ở sau hoặc ở phía sau. Ví dụ, nếu trường học nằm sau bệnh viện, ta có thể nói: “The school is behind the hospital.” Điều này giúp chúng ta hình dung rõ hơn về không gian xung quanh.
Ngoài ra, “behind” còn có nghĩa là tụt lại hoặc trễ hơn. Ví dụ như, nếu một học sinh không theo kịp tiến độ so với bạn bè, ta có thể nói rằng “he is behind other boys of his class.” Điều này không chỉ phản ánh vị trí học tập, mà còn nói lên sự thiếu hụt về kiến thức hoặc kỹ năng so với người khác.
Một cách sử dụng khác của từ “behind” là trong các cụm từ đặc biệt như “behind the times,” mang nghĩa là lỗi thời hoặc không cập nhật. Điều này ám chỉ việc ai đó hoặc cái gì đó không theo kịp sự phát triển hiện tại. Như vậy, từ “behind” không chỉ đơn thuần là một từ chỉ vị trí mà còn gợi nhớ nhiều ý nghĩa sâu sắc trong giao tiếp hằng ngày.

“Next to” là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ vị trí của một vật hay người gần kề với thứ khác mà không có gì chen giữa. Chẳng hạn, khi bạn nói “Can I sit next to the window?”, điều này có nghĩa là bạn muốn ngồi ngay bên cạnh cửa sổ, cảm nhận ánh sáng và không khí bên ngoài.
Dù có nghĩa gần giống với “near” hay “beside”, “next to” thường mang ý nghĩa cụ thể hơn về sự gần gũi. Trong khi “beside” cũng chỉ sự gần kề, thì “next to” lại nhấn mạnh hơn vào khoảng cách gần gũi mà không có vật gì ngăn cách. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể sử dụng trong bối cảnh so sánh, như khi bạn nói “next to you, I’m wealthy”, để thể hiện cảm giác về sự chênh lệch giữa hai người.
Vì vậy, việc hiểu rõ cách sử dụng “next to” không chỉ giúp bạn miêu tả vị trí một cách chính xác mà còn giúp giao tiếp một cách tự nhiên hơn trong nhiều tình huống hàng ngày. Hãy để ý rằng như mọi từ trong tiếng Anh, cách dùng của “next to” cũng phụ thuộc vào ngữ cảnh, vì thế hãy thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng!

Beside là một từ tiếng Anh rất hữu ích, có phiên âm là /bɪˈsaɪd/. Khi chúng ta nói về “beside”, ý nghĩa chính của nó là chỉ vị trí, tức là “bên cạnh”, “gần” hoặc “ở vị trí kế bên”. Chẳng hạn, bạn có thể nói “The cat is sitting beside the chair” (Con mèo đang ngồi bên cạnh cái ghế). Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này.
Ngoài ra, “beside” còn có thể được dùng để so sánh người hoặc vật với những thứ khác. Ví dụ, khi bạn nói “Beside Tom, Jane is the best student in the class” (Bên cạnh Tom, Jane là học sinh giỏi nhất trong lớp), bạn đang chỉ ra một sự so sánh. Tuy nhiên, lời nhắc là “beside” cũng có nghĩa khác, như “không liên quan gì” – ví dụ, “That’s beside the point,” tức là “Điều đó không liên quan đến vấn đề.”
Một điểm thú vị là từ “beside” thường bị nhầm lẫn với “besides”. Trong khi “beside” chỉ vị trí, thì “besides” thường mang nghĩa “ngoài ra” hoặc “bên cạnh đó”. Do đó, việc phân biệt hai từ này là rất quan trọng để tránh hiểu lầm trong giao tiếp hàng ngày.

Từ “under” trong tiếng Anh mang nhiều nghĩa thú vị, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Khi dùng như một trạng từ, “under” chỉ vị trí thấp hơn hoặc bên dưới một vật thể nào đó. Ví dụ, trong tình huống khẩn cấp, nhiều cứu hộ đã cố gắng tiếp cận một người đang ở dưới nước. Khi đó, việc phân biệt các vị trí trở nên vô cùng quan trọng.
Đối với tính từ, “under” cũng có thể miêu tả những điều liên quan đến trạng thái không đạt mức tốt nhất, như một liều thuốc không đủ để phát huy tác dụng. Khái niệm này được thể hiện rõ trong cuộc sống hàng ngày, khi mà chúng ta thường phải đối mặt với nhiều giới hạn khác nhau, từ sức khỏe đến khả năng tài chính.
Ngoài ra, “under” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ thành ngữ như “under arrest” (bị bắt giữ) hay “under cover” (bị che giấu). Mỗi lần sử dụng, “under” mang đến những tầng nghĩa sâu sắc, gợi mở cho chúng ta những suy ngẫm về sự không hoàn hảo và những thách thức trong cuộc sống.

On là thương hiệu giày chạy bộ nổi tiếng, ra đời từ những ngọn núi Thụy Sĩ hùng vĩ. Với công nghệ CloudTec® độc quyền, giày On được thiết kế với hệ thống đệm đầu tiên trên thế giới, hoạt động chỉ khi bạn cần, tức là lúc tiếp đất. Sự độc đáo này giúp giảm sốc hiệu quả, mang lại cảm giác nhẹ nhàng và êm ái trên từng bước chạy.
Các dòng sản phẩm mới của On như Cloud X, Cloudflow và Cloudsurfer chắc chắn sẽ làm hài lòng cả những vận động viên chuyên nghiệp lẫn những người yêu thích chạy bộ. Ngoài ra, On còn có mẫu mã đa dạng, từ dòng giày Cloud 5 cho đến Cloud Monster, phù hợp với mọi nhu cầu và kiểu dáng chân.
Nếu bạn đang tìm kiếm một đôi giày chạy vừa nhẹ vừa đệm tốt, On chắc chắn là lựa chọn hàng đầu. Ash Việt Nam phân phối chính hãng với đầy đủ size, đảm bảo mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng. Hãy thử trải nghiệm cảm giác tuyệt vời mà giày On mang lại trong những buổi chạy bộ sắp tới!

Từ “above” trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng thú vị và quan trọng. Nó thường được dùng để chỉ vị trí cao hơn một đối tượng hoặc một mức độ nào đó. Chẳng hạn, khi nói “The helicopter was hovering above the building,” ta có thể hình dung ra hình ảnh chiếc trực thăng bay lượn ở vị trí trên cao mà không tiếp xúc trực tiếp với tòa nhà bên dưới.
Ngoài ra, “above” cũng mang ý nghĩa vượt trội hơn, như trong câu “To value independence and freedom above all,” điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của độc lập và tự do. Có một điều đặc biệt cần lưu ý là “above” khác với “over” ở chỗ không có sự tiếp xúc giữa hai vật. Ví dụ, ta nói “water came above our knees” để diễn tả mực nước mà không nói “over” vì không có sự che phủ.
Cuối cùng, cụm từ “above all” thường được dùng để nhấn mạnh điều gì đó quan trọng nhất, là cách tuyệt vời để thu hút sự chú ý của người nghe. “Above” không chỉ đơn thuần là một giới từ mà còn là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.

Giới từ “between” là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ vị trí hoặc thời gian ở giữa hai vật, hai người, hoặc giữa hai sự kiện. Ví dụ, khi nói rằng “chúng tôi sống ở giữa Toronto và Montreal”, ta có thể hình dung một khoảng không gian cụ thể mà hai thành phố này đại diện.
Ngoài việc chỉ vị trí, “between” còn được sử dụng khi ta lựa chọn giữa hai điều gì đó. Khi phải quyết định giữa hai lựa chọn, câu nói “Tôi không biết nên chọn giữa ăn pizza hay sushi” rất quen thuộc. Điều này chứng tỏ “between” có vai trò quan trọng trong sự giao tiếp hàng ngày.
Một điểm thú vị nữa là “between” có thể được dùng như một trạng từ. Ví dụ, trong câu “Tôi cảm thấy lưỡng lự giữa những quyết định này,” từ này không chỉ chỉ vị trí mà còn thể hiện tâm trạng của người nói. Hiểu rõ cách sử dụng “between” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác hơn trong giao tiếp.

1. Không gian hay thời gian ngăn cách hai điều
2. Ở giữa hai điểm vật hoặc ý niệm
NEAR là một nền tảng blockchain phi tập trung, nổi bật với khả năng nhanh chóng và đơn giản trong việc giao dịch. Nó không chỉ phục vụ cho lĩnh vực tài chính mà còn cho các ứng dụng phi tập trung (DApps). Với tính linh hoạt của mình, NEAR cho phép người dùng dễ dàng tham gia vào các hoạt động khác nhau, từ giao dịch đến quản lý hợp đồng thông minh.
Giá trị hiện tại của NEAR Protocol là khoảng 1.88 USD và đang có khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 151.841.815 USD, cho thấy sự quan tâm đáng kể từ cộng đồng nhà đầu tư. Mặc dù giá của NEAR có chút giảm 0.35% trong vòng 24 giờ qua, nhưng vốn hóa thị trường của nó vẫn đạt 2.41 tỷ USD, một con số ấn tượng trong thế giới tiền điện tử.
Ngoài ra, NEAR còn hỗ trợ người dùng trong việc thanh toán phí giao dịch và kiếm thưởng thông qua việc tham gia bảo mật mạng lưới. Điều này tạo cơ hội cho người dùng không chỉ tham gia mà còn thụ hưởng lợi ích từ hệ sinh thái blockchain đang phát triển này.

Trong cuộc sống hàng ngày, việc mô tả vị trí của các đồ vật là một kỹ năng giao tiếp quan trọng. Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá cách sử dụng ngôn ngữ để diễn tả vị trí một cách chính xác và sinh động. Từ việc miêu tả vị trí bên trái, bên phải, đến phía trước hoặc phía sau, những cụm từ và cấu trúc câu đã giúp cho việc giao tiếp trở nên hiệu quả hơn. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hữu ích cho mọi người trong việc học tiếng Anh và ứng dụng vào thực tiễn, làm phong phú thêm kỹ năng giao tiếp hàng ngày.