Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Tiếng Anh lớp 4 là giai đoạn quan trọng giúp học sinh xây nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh sau này. Ở lớp 4, các em bắt đầu làm quen với nhiều chủ điểm ngữ pháp cơ bản nhưng vô cùng thiết yếu như các thì, động từ to be, đại từ nhân xưng hay cách dùng danh từ số ít, số nhiều. Ngoài ra, hiểu và vận dụng đúng các dạng câu khẳng định, phủ định, nghi vấn, các dạng so sánh, giới từ chỉ nơi chốn hay struct There is/There are cũng là kiến thức cần thiết. Bài viết này sẽ tổng hợp và giải thích các điểm ngữ pháp quan trọng trong chương trình Tiếng Anh lớp 4 giúp các em học và ôn tập hiệu quả hơn.
Ngữ Pháp Tiếng Anh lớp 4 là một phần rất quan trọng giúp các em học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh sau này. Một trong những nội dung thú vị mà các em sẽ học là cách giới thiệu bản thân và người khác. Cụ thể, cấu trúc hỏi và trả lời về nguồn gốc hay nơi sinh sống thường được sử dụng là: “Where is/are S from?” Học sinh có thể dễ dàng áp dụng cấu trúc này để trao đổi thông tin với bạn bè.
Ngoài ra, ngữ pháp lớp 4 còn bao gồm các mẫu câu chào hỏi, tạm biệt, và gọi tên các ngày trong tuần cũng như những địa danh. Nhờ vào việc nắm rõ các cấu trúc này, học sinh có thể giao tiếp một cách tự tin hơn. Một ví dụ đơn giản: “Where are you from?” – “I am from Hà Nội.”
Chính vì vậy, việc học ngữ pháp chính là chìa khóa giúp các em cải thiện kỹ năng ngôn ngữ, từ đó chuẩn bị cho các bài kiểm tra và thi cử sau này. Đặc biệt, nó sẽ là nền tảng vững chắc cho năm học lớp 5 và các năm tiếp theo.

Trong chương trình tiếng Anh lớp 4, các bạn nhỏ sẽ được làm quen với các thì cơ bản, giúp các em nắm vững ngữ pháp và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin hơn. Đầu tiên, thì hiện tại đơn (Simple Present) là thì diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, như “I go to school every day.” Thì này rất phổ biến và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Tiếp theo, là thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous), dùng để mô tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, ví dụ như “I am studying now.” Thì này giúp các em hiểu rõ hơn về các hoạt động diễn ra liên tục. Bên cạnh đó, thì quá khứ đơn (Past Simple) giúp các em nói về những việc đã xảy ra trong quá khứ, như “I visited my grandparents yesterday.”
Cuối cùng, thì tương lai đơn (Simple Future) được sử dụng để nói về những hành động sẽ diễn ra trong tương lai, ví dụ “I will go to the park tomorrow.” Việc học và thực hành các thì này sẽ giúp các bạn nhỏ có cơ hội làm giàu vốn từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh hiệu quả hơn!

Động từ “to be” trong tiếng Anh là một phần rất quan trọng mà các bạn học sinh lớp 4 cần nắm rõ. Nó được sử dụng để mô tả trạng thái, tính chất hay đặc điểm của sự vật, con người. Động từ này có thể dịch sang tiếng Việt là “thì, là, ở”, tùy vào ngữ cảnh trong câu.
Trong câu, động từ “to be” thường đứng trước danh từ, tính từ hoặc cụm giới từ chỉ thời gian. Ví dụ, khi nói “They are at school”, chúng ta thấy “are” đứng trước cụm chỉ địa điểm “at school”. Động từ này có ba dạng cơ bản: “am”, “is” và “are”, và việc sử dụng chúng phụ thuộc vào ngôi và số của chủ ngữ.
Dù có vẻ đơn giản, nhưng việc hiểu rõ cách sử dụng động từ “to be” giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy nhớ rằng động từ này có nhiều dạng như “was”, “were”, “been” hay “being”, và các dạng này thường được rút gọn trong lời nói hàng ngày. Chúc các bạn học tốt!

Trong tiếng Anh, câu khẳng định, phủ định và nghi vấn đều rất quan trọng, đặc biệt là trong thì hiện tại đơn. Câu khẳng định thường có cấu trúc đơn giản, ví dụ: “I am 9 years old” hay “Hoa is 9 years old.” Khi bạn muốn chuyển sang câu phủ định, bạn chỉ cần thêm “not” vào sau trợ động từ hoặc động từ “to be.” Ví dụ: “I am not 9 years old” hay “Hoa isn’t 9 years old.”
Nếu câu khẳng định không có trợ động từ, bạn cần thêm vào để tạo câu phủ định. Với các chủ ngữ như “I, we, you, they” và danh từ số nhiều, bạn thêm “don’t” hay “do not.” Ví dụ: “I don’t drink beer.” Điều này giúp bạn từ chối một sự thật hoặc thông tin mà bạn muốn bác bỏ.
Câu nghi vấn cũng rất thú vị, khi bạn chỉ cần thay đổi cấu trúc một chút. Ví dụ: từ câu phủ định “You are not beautiful,” bạn có thể chuyển thành “Are you beautiful?” Hãy nhớ dành thời gian luyện tập hàng ngày để cải thiện khả năng nói và viết tiếng Anh của bạn nhé!

Đại từ nhân xưng là một phần rất quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta xưng hô và giao tiếp một cách tự nhiên. Đại từ này thường được chia thành hai loại chính: đại từ làm chủ ngữ và đại từ làm tân ngữ. Khi dùng trong vai trò chủ ngữ, chúng ta có những đại từ như I, you, he, she, it, we và they. Chẳng hạn, câu “I am a fourth year student” (Tôi là sinh viên năm thứ tư) sử dụng đại từ “I” làm chủ ngữ.
Khi nhắc đến các đại từ nhân xưng làm tân ngữ, chúng ta có các từ như me, you, him, her và it. Ví dụ như, “She loves him” (Cô ấy yêu anh ấy) cho thấy đại từ “him” đứng sau động từ “loves”, thể hiện chức năng tân ngữ.
Việc hiểu rõ cách sử dụng đại từ nhân xưng sẽ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn. Nếu bạn muốn nắm vững cách sử dụng đại từ này, hãy thực hành thông qua nhiều ví dụ và bài tập khác nhau!

Danh từ số ít và số nhiều trong tiếng Anh là một phần quan trọng mà học sinh lớp 4 cần nắm vững. Danh từ số ít dùng để chỉ một người hoặc một vật nào đó, ví dụ như “a cat” hay “a book”. Khi muốn chuyển sang số nhiều, thường chúng ta chỉ cần thêm “s” vào cuối từ, như “cats” hay “books”.
Tuy nhiên, một số danh từ có quy tắc đặc biệt. Ví dụ, danh từ như “child” sẽ chuyển thành “children”, hay “wife” thành “wives”. Điều này khiến cho việc học trở nên thú vị hơn. Bạn cũng cần lưu ý về cách phát âm của “s” khi đặt sau các từ, nếu là âm voiceless như “f” hay “p”, chúng ta phát âm là /s/, còn nếu chưa, âm sẽ là /z/.
Ngoài ra, còn có những danh từ không đếm được như “milk” hay “water” không cần chuyển số ít, số nhiều. Những kiến thức này sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Hãy cùng nhau luyện tập để nâng cao kỹ năng của mình nhé!

Tính từ sở hữu (possessive adjective) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng được sử dụng để chỉ sự sở hữu và thường đứng trước danh từ, giúp xác định rõ ràng cái gì thuộc về ai. Ví dụ, khi bạn nói “my book” (cuốn sách của tôi), tính từ “my” cho biết cuốn sách đó thuộc về bạn.
Các tính từ sở hữu bao gồm: my, your, his, her, its, our và their. Mỗi tính từ này tương ứng với các đại từ nhân xưng khác nhau. Khi bạn muốn nói về một thứ mà ai đó sở hữu, việc sử dụng tính từ sở hữu giúp câu trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.
Chẳng hạn, nếu bạn nói “our house” (ngôi nhà của chúng tôi), câu này không chỉ đơn thuần miêu tả ngôi nhà mà còn thể hiện rằng đây là ngôi nhà của bạn và nhóm của bạn. Việc nắm được cách dùng tính từ sở hữu sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, giới từ chỉ nơi chốn, hay còn gọi là “preposition of place”, là những từ rất quan trọng để diễn tả vị trí của con người hoặc đồ vật trong không gian. Chúng giúp người nói và người nghe hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các sự vật trong một câu.
Một số giới từ chỉ nơi chốn thường gặp như “in”, “on” và “at”. Chẳng hạn, từ “in” được dùng khi bạn nói về một đồ vật nằm trong một không gian kín, như “in the box” (trong hộp). Tương tự, “on” được sử dụng để chỉ các vật nằm trên bề mặt, ví dụ như “on the table” (trên bàn). Còn “at” thường chỉ một địa điểm cụ thể, như “at school” (tại trường).
Ngoài ra, còn có nhiều giới từ khác như “in front of” (ở phía trước) hay “behind” (ở phía sau) cũng rất hữu ích. Ví dụ, bạn có thể nói “The bus is in front of the supermarket” (Xe buýt nằm ở phía trước siêu thị). Những từ này không chỉ giúp câu văn trở nên rõ ràng hơn, mà còn khiến cho việc giao tiếp trở nên phong phú và thú vị hơn rất nhiều.

Câu hỏi Wh, hay còn gọi là Wh-Questions, là một phần quan trọng trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh. Chúng được sử dụng để yêu cầu thông tin cụ thể, giúp cuộc trò chuyện trở nên rõ ràng và thú vị hơn. Có nhiều từ để hỏi trong loại câu hỏi này như: what (cái gì), where (ở đâu), when (khi nào), why (tại sao), who (ai), whom (ai – đối tượng), which (cái nào), và how (như thế nào).
Cấu trúc của câu hỏi Wh thường bắt đầu bằng từ để hỏi, theo sau là động từ và chủ ngữ. Ví dụ, nếu bạn muốn hỏi người khác sống ở đâu, bạn sẽ hỏi: “Where do you live?” Câu trả lời cho những câu hỏi này thường rất đa dạng và thú vị, từ đó giúp mọi người hiểu biết thêm về nhau.
Việc luyện tập với các câu hỏi Wh là rất hữu ích, đặc biệt dành cho học sinh lớp 4, khi mà các bạn cần phát triển khả năng giao tiếp và từ vựng của mình. Những bài tập trắc nghiệm liên quan đến Wh-Questions không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn tạo cơ hội cho trẻ em thể hiện sự sáng tạo trong cách đặt câu hỏi.

Cấu trúc “There is” và “There are” là hai cách rất hữu ích trong tiếng Anh để diễn tả sự tồn tại của các đối tượng. “There is” được sử dụng cho danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được, còn “There are” dùng cho danh từ số nhiều. Đây là điểm quan trọng mà chúng ta cần nhớ khi học.
Chẳng hạn, nếu bạn muốn nói rằng có một cái bàn trong phòng, bạn sẽ nói: “There is a table in the room.” Nếu có nhiều cây bút trên bàn, bạn sẽ sử dụng “There are” như sau: “There are some pens on the table.” Ngoài ra, cấu trúc này còn giúp chúng ta diễn tả những điều đơn giản mà dễ hiểu hơn.
Khi hỏi về sự tồn tại, chúng ta có thể dùng “Is there” cho danh từ số ít và “Are there” cho số nhiều. Ví dụ: “Is there a café nearby?” hoặc “Are there any books on the shelf?” Như vậy, học cách sử dụng “There is” và “There are” sẽ giúp các bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

Trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4, học sinh không chỉ nắm vững các kiến thức cơ bản mà còn phát triển khả năng giao tiếp hiệu quả. Việc hiểu rõ về danh từ, động từ, tính từ và các cấu trúc câu giúp trẻ tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong học tập cũng như trong cuộc sống hàng ngày. Qua đó, việc học ngữ pháp không chỉ là việc học về ngôn ngữ mà còn là bước đệm quan trọng để trẻ khám phá thế giới rộng lớn hơn. Hy vọng rằng mỗi học sinh sẽ yêu thích và trau dồi kỹ năng ngữ pháp để mở ra cánh cửa giao tiếp toàn cầu.