Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Trong tiếng Anh, thì Tương Lai Gần (Near Future Tense) là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài kiểm tra. Việc nắm chắc lý thuyết và cách sử dụng thì Tương Lai Gần sẽ giúp bạn biểu đạt các dự định, kế hoạch hoặc hành động sẽ sớm xảy ra trong tương lai một cách chính xác và tự nhiên hơn. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn kiến thức đầy đủ về thì Tương Lai Gần: từ cấu trúc, dấu hiệu nhận biết, cách sử dụng, các ví dụ minh họa, bài tập thực hành cho đến cách phân biệt với thì Tương Lai Đơn.
Thì Tương Lai Gần (Near Future Tense) trong tiếng Anh, được diễn đạt bằng cấu trúc “be going to,” là một trong những thì rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Nó được sử dụng để diễn tả những hành động hay sự kiện đã được lên kế hoạch trước đó và sẽ xảy ra trong tương lai không xa. Ví dụ, khi bạn nói “I am going to visit my grandmother tomorrow,” bạn không chỉ đơn giản thông báo mà còn thể hiện rằng bạn đã lên kế hoạch cho chuyến thăm này.
Điều thú vị là cấu trúc này không chỉ giúp người nói chia sẻ thông tin mà còn thể hiện sự chắc chắn và nghiêm túc trong từng kế hoạch. Không giống như Thì Tương Lai Đơn (Simple Future Tense), nơi mà các hành động có thể xảy ra tự phát, thì Thì Tương Lai Gần mang tính chính xác và rõ ràng hơn.
Đối với những người học tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng “be going to” sẽ rất hữu ích trong việc giao tiếp hàng ngày. Thậm chí, bạn sẽ thường nghe người bản ngữ sử dụng nó trong những tình huống thực tế. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của Thì Tương Lai Gần trong việc thể hiện ý định, kế hoạch và sự chuẩn bị cho những sự kiện sắp diễn ra.

Thì tương lai gần (Near Future Tense) trong tiếng Anh là một công cụ hữu ích để diễn tả những dự định, kế hoạch mà chúng ta đã có sẵn trước đó. Cấu trúc chính của thì này là “S + be going to + V (bare-inf)”. Trong đó S là chủ ngữ, be là động từ to be được chia theo chủ ngữ, và V là động từ nguyên thể. Ví dụ, bạn có thể nói “I am going to travel next month” để thể hiện kế hoạch đi du lịch của mình.
Khi muốn sử dụng thì tương lai gần một cách phủ định, bạn chỉ cần thêm “not” vào sau động từ to be. Ví dụ như “She is not going to join the party” để cho biết ai đó không có dự định tham gia. Ngoài ra, bạn cũng có thể xây dựng câu hỏi bằng cách sử dụng cấu trúc “Wh-word + be + S + going to + V (bare-inf)”. Ví dụ, bạn có thể hỏi “What are you going to do tomorrow?” để tìm hiểu về kế hoạch của người khác.
Nhìn chung, thì tương lai gần rất dễ sử dụng và rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn truyền đạt tình huống dự kiến một cách rõ ràng và tự nhiên.

Thì tương lai gần trong tiếng Anh rất hữu ích khi bạn muốn diễn tả những kế hoạch hay dự định đã được xác định. Một dấu hiệu nhận biết rõ rệt là các trạng từ chỉ thời gian như “tomorrow”, “next week”, hay “soon”. Ví dụ, khi bạn nói “I am going to call you soon”, điều này cho thấy bạn đã có ý định cụ thể về hành động trong thời gian tới.
Ngoài ra, cấu trúc “be going to” là một phần quan trọng trong thì tương lai gần. Khi sử dụng với các cụm từ thời gian như “in a few minutes” hay “next month”, câu văn của bạn sẽ trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Ví dụ, “They are going to have a meeting tomorrow” thể hiện một kế hoạch đã được sắp xếp từ trước.
Những dấu hiệu nhận biết này không chỉ giúp bạn viết câu chính xác hơn mà còn giúp người nghe dễ dàng nắm bắt được thời gian và tính chất của các hành động xảy ra trong tương lai gần. Nhờ vậy, việc giao tiếp trở nên thuận lợi và hiệu quả hơn rất nhiều.

Thì Tương Lai Gần, hay còn gọi là Near Future Tense, là một cấu trúc ngữ pháp rất hữu ích trong tiếng Anh để diễn tả những kế hoạch hay dự định cụ thể mà người nói đã tính toán. Cấu trúc chủ yếu được hình thành bằng cụm từ “be going to” kèm theo động từ nguyên thể. Ví dụ, câu “I am going to visit my friend” cho thấy rõ ràng ý định sẽ gặp bạn trong thời gian tới.
Một số dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần rất dễ thấy, như việc chỉ thời gian cụ thể. Chẳng hạn, câu “I am going to meet my friend in 30 minutes” gợi ý rằng hành động này sẽ diễn ra sớm. Ngoài ra, chúng ta cũng sử dụng thì này để dự đoán về một điều gì đó có khả năng xảy ra, như “Look at the sky! It’s going to rain very soon.”
Thì tương lai gần thường được dùng khi chúng ta đã có kế hoạch rõ ràng. Bạn có thể thấy nhiều ví dụ khác như “They are going to come to Hanoi with their parents next summer,” hay “She is going to watch TV tonight.” Những câu này minh chứng cho sự đơn giản nhưng hiệu quả của thì tương lai gần trong giao tiếp hàng ngày.

Thì tương lai gần (Near Future Tense) là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả những kế hoạch hoặc dự định sắp xảy ra. Cấu trúc cơ bản của thì này là “S + tobe + going to + V(infinitive)”. Ví dụ, khi ai đó nói “I’m going to visit my grandparents next weekend”, họ đang bày tỏ kế hoạch của mình cho tương lai gần.
Việc phân biệt giữa thì tương lai gần và thì tương lai đơn cũng rất quan trọng. Thì tương lai gần tập trung vào hành động đã được lên kế hoạch trước, trong khi thì tương lai đơn thường được dùng để nói về những quyết định tức thì hoặc những dự đoán về tương lai. Chẳng hạn, câu “She is going to come to her grandfather’s house next week” cho thấy sự chuẩn bị rõ ràng, trong khi “I will come” có thể chỉ là một sự hứa hẹn hoặc quyết định ngay lúc đó.
Khi luyện tập với các bài tập về thì tương lai gần, bạn sẽ dễ dàng nhận diện và sử dụng đúng cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày. Áp dụng vào thực tế, bạn có thể nói về việc “We are going camping this weekend” hay “I am going to have my hair cut tomorrow”. Những câu này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng mà còn thể hiện sự chủ động trong việc lập kế hoạch cho tương lai.

Thì tương lai gần, hay còn gọi là “Be going to,” là một cách diễn đạt rất hữu ích trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả những hành động đã được lên kế hoạch và có dự tính rõ ràng trong tương lai gần. Ví dụ, khi bạn nói “I am going to meet my old classmates at the café at the weekend,” bạn đang chia sẻ một kế hoạch cụ thể, điều này sẽ giúp người khác hiểu rõ hơn về dự định của bạn.
Một số ví dụ khác có thể là “I am going to visit my grandparents in Paris tomorrow,” hoặc “She is going to come to her grandfather’s house in the countryside next week.” Những câu này cho thấy rằng bạn đã chuẩn bị và quyết định sẽ thực hiện hành động trong thời gian sắp tới.
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng thì này để nói về những hành động có thể xảy ra, như “I’m going to watch a film at the cinema tonight.” Việc sử dụng hình thức “going to” giúp tạo ra một cảm giác chắc chắn và ngay lập tức về những gì sẽ xảy ra trong tương lai gần.

Trong tiếng Anh, thì tương lai đơn (Future Simple) và thì tương lai gần (Near Future) đều dùng để diễn tả những hành động sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng cách sử dụng của chúng lại khác nhau. Thì tương lai đơn thường được dùng khi bạn đưa ra một quyết định ngay tại thời điểm nói, ví dụ như “I will help you” (Tôi sẽ giúp bạn). Nó thể hiện sự bộc phát, như một lời hứa hay dự đoán.
Ngược lại, thì tương lai gần được sử dụng khi bạn đã có một kế hoạch hoặc dự định rõ ràng cho tương lai. Chẳng hạn, khi bạn đã quyết định sẽ đi du lịch vào tuần sau, bạn có thể nói “I am going to travel next week”. Điều này cho thấy rằng hành động không phải là một quyết định bộc phát mà là một điều đã được sắp xếp trước.
Vì vậy, khi sử dụng hai thì này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn lựa cho phù hợp, giúp cho câu nói được tự nhiên và chính xác hơn. Như vậy, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

Tóm lại, thì Tương Lai Gần trong tiếng Anh là cấu trúc quan trọng giúp chúng ta diễn đạt các hành động sẽ xảy ra trong một thời gian không xa. Với cách sử dụng đơn giản và linh hoạt, người học có thể dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững thì này không chỉ giúp nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp thu các ngữ pháp phức tạp hơn sau này. Vì vậy, hãy thực hành thường xuyên và tự tin sử dụng để giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.