Unit 20: Clothes.
Mục đích yêu cầu: Bé làm quen với các loại trang phục quen thuộc theo mùa.
Từ vựng: quần soóc, áo phông, san đan, quần dài, áo khoác, đôi bốt, khăn quàng.
Cách chơi:
Phần 1: Giới thiệu
Phần 2: Ai đang quàng khăn?
Trên màn hình là 5 bạn nhỏ mặc các bộ trang phục khác nhau. Nhiệm vụ của bé là tìm ra bạn nhỏ nào đang mặc loại trang phục mà máy yêu cầu
Phần 3: Vòng xoay kỳ diệu
Trong vòng tròn kỳ diệu có rất nhiều loại trang phục khác nhau. Bé hãy quay vòng tròn kỳ diệu và gọi tên đúng loại trang phục được chọn.
Phần 4: Chọn trang phục
Bé hãy giúp bạn nam chọn đúng loại trang phục theo thời tiết đã cho nhé.
Ví dụ: mùa hè, bé sẽ chọn áo phông hay áo len nhỉ?
Phần giới thiệu: Bé chọn lần lượt khung cảnh mùa hè và mùa đông. Mỗi khung cảnh xuất hiện cùng bạn nhỏ mặc bộ trang phục phù hợp với thời tiết. Bé hãy nhấn vào từng loại trang phục nhấp nháy trên người bạn nhỏ để nghe từ và cấu trúc mới.
Trò chơi 1: Who is wearing shorts?
Trên màn hình có 5 bạn nhỏ diện các bộ trang phục khác nhau. Bé hãy bấm vào nút ? để nghe máy hỏi bạn nhỏ đang mặc bộ trang phục nào. Sau đó, bé chọn 1 trong 5 bạn nhỏ đang nhấp nháy để tìm phương án đúng.
Trò chơi 2: Magical ring
Bé hãy nhấn vào vòng tròn kỳ diệu. Vòng tròn xoay đến loại trang phục nào, bé hãy gọi tên loại trang phục đó. Sau đó, bé kiểm tra lại đáp án bằng cách nhấn vào loại trang phục đó.
Trò chơi 3: Clothes choosing!
Bé hãy bấm vào chiếc cửa sổ nhấp nháy, một khung cảnh mở ra trước mắt bé (mùa hè hoặc mùa đông). Bé hãy giúp bạn nhỏ lựa chọn trang phục phù hợp bằng cách kéo loại trang phục đó lên người bạn nhỏ.
Bài viết liên quan
Mục đích yêu cầu: Giúp bé làm quen với các vật dụng quen thuộc trong phòng ngủ, phòng bếp và phòng khách.
Từ vựng: phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn, cái giường, cái đèn, cái tủ, cái quạt, ghế sofa, ti vi, cái thìa, cái cốc, cái đĩa, cái bát.
Từ vựng: phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn, cái giường, cái đèn, cái tủ, cái quạt, ghế sofa, ti vi, cái thìa, cái cốc, cái đĩa, cái bát.
Xem thêm
Danh mục: Nhóm 5-6 tuổi
Mục đích yêu cầu: Giúp bé làm quen với các loại phương tiện giao thông trên đường thủy, đường bộ và đường không.
Từ vựng: ô tô, xe đạp, xe máy, đường phố, thuyền, tàu thủy, đại dương, tàu, đường ray, máy bay, máy bay trực thăng, bầu trời.
Từ vựng: ô tô, xe đạp, xe máy, đường phố, thuyền, tàu thủy, đại dương, tàu, đường ray, máy bay, máy bay trực thăng, bầu trời.
Xem thêm
Danh mục: Nhóm 5-6 tuổi
Mục đích yêu cầu: Bé làm quen với các nghề nghiệp mơ ước và nơi làm việc trong tương lai.
Từ vựng: bác nông dân, công nhân, bác sĩ, cảnh sát, cô giáo.
Từ vựng: bác nông dân, công nhân, bác sĩ, cảnh sát, cô giáo.
Xem thêm
Danh mục: Nhóm 5-6 tuổi
Mục đích yêu cầu: Bé học về các loại đồ dùng trong lớp học.
Từ vựng: bút chì, tờ giấy, lọ hồ dán, cái kéo, bút sáp màu.
Từ vựng: bút chì, tờ giấy, lọ hồ dán, cái kéo, bút sáp màu.
Xem thêm
Danh mục: Nhóm 5-6 tuổi
Mục đích yêu cầu: Giúp trẻ làm quen với các không gian, địa điểm trong nhà trường.
Từ vựng: cổng trường, lớp học, sân trường, vườn trường.
Từ vựng: cổng trường, lớp học, sân trường, vườn trường.
Xem thêm
Danh mục: Nhóm 5-6 tuổi